Người ta rửa sạch con cá voi tại một xưởng xẻ thịt gần cảng Wada, thị trấn ven biển Minamiboso, tỉnh Chiba, miền nam Nhật Bản. Sau khi bắt cá voi, ngư dân đưa chúng tới các xưởng để xẻ thịt và cung cấp cho những người có nhu cầu. Các hoạt động như thế diễn ra công khai ở Nhật Bản. Thịt cá voi là thực phẩm truyền thống của người dân Nhật Bản nên các hoạt động đánh bắt loài sinh vật này vẫn diễn ra phổ biến bất chấp các nỗ lực bảo tồn của cả thế giới. |
Sau khi rửa sạch, người ta đưa cá voi vào khu nhà xưởng để xẻ thịt trên nền gỗ. Quá trình ấy đòi hỏi sự hợp sức của nhiều người. |
Với những công cụ chuyên dụng, người ta nhanh chóng lọc phần mỡ khỏi phần thân con cá. |
Phần thịt bám vào xương con cá voi nạc hơn nhiều so với lớp bên ngoài vì chúng thường tích mỡ trong mùa hè để dự trữ cho mùa đông. |
Công nhân cắt xác cá thành những tảng gần bằng nhau. |
Lưỡi dao của công nhân xẻ lớp mỡ của cá. |
Đầu một con cá voi lìa khỏi cơ thể. Người ta cho trẻ em quan sát quá trình xẻ thịt cá voi. Người dân Nhật coi việc xẻ thịt cá voi là hoạt động bình thường trong khi phần lớn các nước trên thế giới đều cấm. |
Trẻ em Nhật Bản ngắm phần nội tạng của con cá khổng lồ. |
Đối với ngư dân Việt Nam, cá voi là loài động vật linh thiêng. Người ta thường đưa những con cá voi mắc cạn trở lại đại dương hoặc chôn cất xác cá voi dạt vào bờ và thờ xương của chúng để cầu may mắn trong những chuyến đi biển. |
Nhằm né tránh những điều cấm trong Công ước cấm săn bắt cá voi vì mục đích thương mại mà Ủy ban Cá voi quốc tế ban hành vào năm 1986, chính phủ Nhật Bản luôn khẳng định các hoạt động đánh bắt cá voi của họ phục vụ mục đích khoa học. Tuy nhiên, các tàu Nhật Bản bắt cá voi để kinh doanh thịt của chúng. |