Cụ thể, tổng số 5.475 chỉ tiêu tuyển sinh của 18 trường như sau:
TT |
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
1 |
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
||||
- Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 069 698 262 Website: http://www.mta.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH |
7860220 |
1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh |
500 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
400 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam |
338 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ |
19 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
38 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
05 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
100 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam |
85 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ |
05 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
09 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
01 |
||||
2 |
HỌC VIỆN QUÂN Y |
260 |
|||
- Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội - ĐT: 069 698 913 - Website: http://www.hocvienquany.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
YQH |
||||
* Ngành Bác sĩ đa khoa |
7720101 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Lý, Hóa |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
182 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 |
111 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 |
37 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 |
11 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 |
03 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
16 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
04 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
78 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 |
47 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 |
16 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 |
05 |
||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 |
01 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
07 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
02 |
||||
3 |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
155 |
|||
- Số 322, đường Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội - ĐT: 0243 565 9449 - Email: hocvienkhqs@gmail.com hoặc hvkhqs.edu.vn@gmail.com - Website: http://www.hvkhqs.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
NQH |
||||
* Ngành Trinh sát kỹ thuật |
7860231 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
42 |
||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|||||
Thí sinh Nam |
32 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|||||
Thí sinh Nam |
10 |
||||
* Ngành Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
43 |
||
- Thí sinh Nam |
39 |
||||
+ Xét tuyển |
35 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
04 |
||||
- Thí sinh Nữ |
04 |
||||
+ Xét tuyển |
03 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
01 |
||||
* Ngành Quan hệ quốc tế |
7310206 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
25 |
||
- Thí sinh Nam |
23 |
||||
+ Xét tuyển |
21 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
02 |
||||
- Thí sinh Nữ |
02 |
||||
+ Xét tuyển |
01 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
01 |
||||
* Ngành Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn |
15 |
||
- Thí sinh Nam |
13 |
||||
+ Xét tuyển |
12 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
01 |
||||
- Thí sinh Nữ |
02 |
||||
+ Xét tuyển |
01 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
01 |
||||
* Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn |
30 |
||
- Thí sinh Nam |
27 |
||||
+ Xét tuyển |
24 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
03 |
||||
- Thí sinh Nữ |
03 |
||||
+ Xét tuyển |
02 |
||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT |
01 |
||||
4 |
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
BPH |
245 |
||
- Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 383 0531 - Website: http://www.hvbp.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|||||
a) |
Ngành Biên phòng |
7860214 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
204 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
92 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
76 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
16 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) |
8 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
7 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
1 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 |
28 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
23 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
05 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 |
35 |
||||
+ Thí sinh tổ hợp C00 |
29 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
06 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 |
41 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
34 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
07 |
||||
b) |
Ngành Luật |
7308101 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
41 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
18 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
15 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
03 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) |
02 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
01 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
01 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 |
06 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
05 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
01 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 |
07 |
||||
+ Thí sinh tổ hợp C00 |
06 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
01 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 |
08 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
07 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 |
01 |
||||
5 |
HỌC VIỆN HẬU CẦN |
475 |
|||
- Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội - ĐT: 069 695 115 - Website: http://www.hocvienhaucan.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
HEH |
||||
* Ngành Hậu cần quân sự |
7860218 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
309 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
166 |
||||
6 |
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN |
PKH |
398 |
||
- Xã Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 361 4557 - Website: http://www.Hocvienpkkq.com |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Kỹ thuật Hàng không |
7520120 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
105 |
||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
74 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
31 |
||||
* Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử |
7860226 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
293 |
||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
205 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
88 |
||||
7 |
HỌC VIỆN HẢI QUÂN |
HQH |
280 |
||
- Số 30 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: (0258)3 881 425; 069.754.636 - Website: http://www.hocvienhaiquan.edu.vn - Email: tshvhq@gmai.com |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân |
7860202 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
182 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
98 |
||||
8 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
LCH |
565 |
||
- Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh - ĐT: 069 695 167 - Website: http://www.daihocchinhtri.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
7310202 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, Hóa 3. Toán, Văn, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
367 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
220 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00 |
110 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01 |
37 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
198 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 |
119 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00 |
59 |
||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01 |
20 |
||||
9 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
LAH |
677 |
||
- Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 069 598 219 - Website: http://www.sqlq1.edu.vn. |
|||||
Đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
7860201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
677 |
||
10 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
LBH |
634 |
||
- Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Tp Biên Hòa, Đồng Nai. - ĐT: 061 352 9100 - Website: http://www.dhnh.lucquan2.com |
|||||
Đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
7860201 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên- Huế) |
19 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 |
235 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 |
222 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 |
158 |
||||
11 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH |
PBH |
152 |
||
- Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 393 0194 - Website:http://www.tsqpb.edu.vn; - Email: siquanphaobinh1957@gmail.com |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
7860205 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
106 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
46 |
||||
12 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
173 |
|||
- Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương - ĐT: 0274 3859 632 - Website: http://www.tsqcb.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
SNH |
||||
* Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh |
7860228 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
112 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
61 |
||||
13 |
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
385 |
|||
- Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Tp Nha Trang, Khánh Hòa. - ĐT: (0258)3 831 805; Email: tcu@tsqtt.edu.vn - Website: http://www.tcu.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
TTH |
||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin |
7860221 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
250 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
135 |
||||
14 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
KGH |
140 |
||
- Cổng 3 đường Biệt Thự, Tp Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: 069 697 941 - Website: http://www.tsqkq.vn |
|||||
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
60 |
|||
* Ngành Sĩ quan CHTM Không quân |
7860203 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
60 |
||
b) |
Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự |
80 |
|||
* Ngành Kỹ thuật Hàng không |
6510304 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
40 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
40 |
||||
15 |
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP |
TGH |
132 |
||
- Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc - ĐT: 0211 353 9021 - Website:http://www.siquantangthietgiap.vn - Email: Ktthanh1976ttg@gmail.com |
|||||
Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp |
7860206 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
92 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
40 |
||||
16 |
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
DCH |
90 |
||
- Xã Tân Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội - ĐT: 0243 384 0625 - Website:http://www.tsqdc.edu.vn - Email: tuyensinh.sqdc@gmai.com |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
7860207 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
59 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
31 |
||||
17 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA |
HGH |
60 |
||
- Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 0243 361 1253 - Website: http://www.sqph.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|||||
* Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
7860229 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
42 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
18 |
||||
18 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VIN - HEM PICH) |
154 |
|||
- Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh - ĐT: 0283 984 2768- Website: ttp://www.tdnu.edu.vn |
|||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
VPH |
7860220 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
62 |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
92 |
||||
Tổng cộng |
5.475 |