STT
|
Tên cơ sở giáo dục
|
STT
|
Tên chương trình đào tạo
|
Thời gian hoàn thành báo cáo TĐG
|
Được đánh giá ngoài
|
Được công nhận
|
1
|
Trường Đại học
Giao thôngVận tải
|
1.
|
Khai thác vận tải
|
2016
|
01/2017
(VNU-CEA)
|
Đạt 86%
(23/3/2017)
|
2.
|
Kinh tế vận tải
|
2016
|
01/2017
(VNU-CEA)
|
Đạt 88%
(23/3/2017)
|
3.
|
Kinh tế xây dựng
|
2016
|
01/2017
(VNU-CEA)
|
Đạt 86%
(23/3/2017)
|
4.
|
Kỹ thuật xây dựng
công trình giao thông
|
2016
|
01/2017
(VNU-CEA)
|
Đạt 86%
(23/3/2017)
|
5.
|
Chương trình tiên tiến
ngành Kỹ thuật xây dựng
(chuyên sâu xây dựng
công trình giao thông)
|
2016
|
01/2017
(VNU-CEA)
|
Đạt 88%
(23/3/2017)
|
2
|
Trường Đại học
KH XH&NV - ĐH
Quốc gia Hà Nội
|
6.
|
Tâm lý học
|
2016
|
3/2017
(VNU-HCM CEA)
|
Đạt 90%
30/9/2017
|
7.
|
Việt Nam học
|
2016
|
3/2017
(VNU-HCM CEA)
|
Đạt 82%
30/9/2017
|
8.
|
Quốc tế học
|
2018
|
4/2018
(VNU-HCM CEA)
|
|
3
|
Trường Đại học Giáo dục-Đại học Quốc gia Hà Nội
|
9.
|
Thạc sĩ Lý luận và
Phương pháp dạy học
bộ môn Toán
|
8/2017
|
10/2017
(VNU-HCM CEA)
|
|
10.
|
Thạc sĩ Lý luận và
Phương pháp dạy học
bộ môn ngữ văn
|
7/2019
|
8/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
11.
|
Cử nhân ngành
Sư phạm Toán học
|
7/2019
|
8/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
12.
|
Cử nhân ngành
Sư phạm Ngữ văn
|
7/2019
|
8/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
4
|
Trường Đại học Kinh tế
– ĐH Quốc giaHà Nội
|
13.
|
Chương trình đào tạo
chất lượng cao
trình độ đại học
ngành Tài chính
ngân hàng
|
9/2017
|
12/2017
(VNU-HCM CEA)
|
|
14.
|
Trình độ đại học
chuyên ngành kế toán
|
10/2017
|
01/2018
(VNU-HCM CEA)
|
|
5
|
Trường Đại học Vinh
|
15.
|
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
|
11/2018
|
12/2018
(VNU-CEA)
|
|
16.
|
Ngôn ngữ Anh
|
11/2018
|
12/2018
(VNU-CEA)
|
|
17.
|
Quản trị kinh doanh
|
11/2018
|
12/2018
(VNU-CEA)
|
|
6
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
18.
|
Cử nhân Sư phạm
Hóa học chất lượng cao
|
4/2018
|
5/2018
(VNU-CEA)
|
|
19.
|
Giáo dục Tiểu học
|
4/2018
|
5/2019
(VNU-CEA)
|
|
7
|
Trường Đại học
Điều dưỡng Nam Định
|
20.
|
Ngành điều dưỡng
bậc đại học
|
12/2018
|
01/2019
(CEA-AVU&C)
|
|
8
|
Trường Đại học Sài Gòn
|
21.
|
Cử nhân Giáo dục
tiểu học
|
9/2018
|
12/2018
(VNU-HCM CEA)
|
|
22.
|
Cử nhân Sư phạm
tiếng Anh
|
9/2018
|
03/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
23.
|
Cử nhân Sư phạm
Lịch sử
|
9/2018
|
03/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
9
|
Trường Đại học
Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh
|
24.
|
Ngành Công nghệ
sinh học
|
9/2018
|
3/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
25.
|
Ngành Đảm bảo
chất lượng và
An toàn thực phẩm
|
9/2018
|
3/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
26.
|
Ngành Công nghệ
Kỹ thuật Môi trường
|
9/2018
|
3/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
10
|
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế
|
27.
|
Cử nhân điều dưỡng
|
12/2018
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
28.
|
Cử nhân Y tế công cộng
|
12/2018
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
29.
|
Dược học
|
12/2018
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
11
|
Trường Đại học
Đồng Tháp
|
30.
|
Ngành Sư phạm
Hóa học
|
02/2019
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
31.
|
Ngành Sư phạm
Toán học
|
02/2019
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
32.
|
Ngành Giáo dục
tiểu học
|
02/2019
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
12
|
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
|
33.
|
Cử nhân sư phạm
Ngữ văn
|
01/2019
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
34.
|
Cử nhân sư phạm
Lịch sử
|
01/2019
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
35.
|
Cử nhân Giáo dục
mầm non
|
01/2019
|
4/2019
(VNU-CEA)
|
|
36.
|
Cử nhân sư phạm
Sinh học
|
01/2019
|
5/2019
(VNU-CEA)
|
|
37.
|
Cử nhân sư phạm Toán
|
01/2019
|
5/2019
(VNU-CEA)
|
|
38.
|
Sư phạm Hóa học
|
01/2019
|
5/2019
(VNU-CEA)
|
|
39.
|
Sư phạm Vật lý
|
01/2019
|
5/2019
(VNU-CEA)
|
|
13
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
40.
|
Kỹ thuật công trình
|
11/2018
|
5/2019
(VNU-CEA)
|
|
41.
|
Quản lý xây dựng
|
11/2018
|
5/2019
(VNU-CEA)
|
|
42.
|
Kế toán
|
11/2018
|
5/2018
(VNU-CEA)
|
|
14
|
Trường Đại học Hồng Đức
|
43. 43
|
Ngành sư phạm
Tiếng Anh
|
3/2019
|
5/2018
(VNU-CEA)
|
|
44.
|
Ngành giáo dục
tiểu học
|
3/2019
|
5/2018
(VNU-CEA)
|
|
15
|
Khoa Quốc tế- Đại học Quốc gia Hà Nội
|
45.
|
Kinh doanh quốc tế
|
10/2018
|
5/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
16
|
Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành
|
46.
|
Cử nhân Quản trị
khách sạn
|
3/2019
|
5/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
47.
|
Kỹ sư Công nghệ
kỹ thuật Điện- Điện tử
|
3/2019
|
5/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
17
|
Trường Đại học
Nam Cần Thơ
|
48.
|
Ngành Quản trị
Kinh doanh
|
4/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
49.
|
Ngành Dược học
|
4/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
50.
|
Ngành Luật Kinh tế
|
4/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
51.
|
Ngành Kỹ thuật
xây dựng
|
4/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
18
|
Trường Đại học
Mỏ - Địa chất
|
52.
|
Kế toán
|
5/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
53.
|
Quản trị kinh doanh
|
5/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
54.
|
Kỹ thuật địa chất
|
5/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
55.
|
Kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa
|
5/2019
|
7/2019
(VNU-CEA)
|
|
19
|
Khoa Y Dược- Đại học Quốc gia Hà Nội
|
56.
|
Dược học
|
01/2019
|
7/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
20
|
Trường Đại học
Tài chính - Marketing
|
57.
|
Thạc sĩ Tài chính-
Ngân hàng
|
02/2019
|
7/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
58.
|
Thạc sĩ Quản trị
kinh doanh
|
02/2019
|
8/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
59.
|
Quản trị Marketing
|
02/2019
|
8/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
60.
|
Quản trị kinh doanh
|
02/2019
|
8/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
61.
|
Chương trình ngân hàng
|
02/2019
|
7/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
21
|
Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên
|
62.
|
Bác sỹ chuyên khoa I
|
7/2019
|
8/2019
(CEA-AVU&C)
|
|
63.
|
Thạc sỹ Y học
Dự phòng
|
7/2019
|
8/2019
(CEA-AVU&C)
|
|
64.
|
Bác sỹ Răng
Hàm Mặt
|
7/2019
|
8/2019
(CEA-AVU&C)
|
|
22
|
Trường Đại học
Công nghệ Đồng Nai
|
65.
|
Công nghệ kỹ thuật
điện, điện tử
|
6/2019
|
9/2019
(VNU-CEA)
|
|
66.
|
Công nghệ thực phẩm
|
6/2019
|
9/2019
(VNU-CEA)
|
|
23
|
Trường Đại học Hà Nội
|
67.
|
Công nghệ thông tin
|
6/2019
|
9/2019
(VNU-CEA)
|
|
68.
|
Ngôn ngữ Nhật
|
6/2019
|
9/2019
(VNU-CEA)
|
|
69.
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
6/2019
|
9/2019
(VNU-CEA)
|
|
24
|
Trường ĐH Nha Trang
|
70.
|
Công nghệ chế biến
thủy sản
|
02/2019
|
9/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
|
71.
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
02/2019
|
9/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
25
|
Trường Đại học
Công nghệ TPHCM
|
72.
|
Kế toán
|
7/2019
|
9/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
73.
|
Công nghệ Thông tin
|
7/2019
|
9/2019
(VNU-HCM CEA)
|
|
26
|
Trường Đại học
Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
74.
|
Ngành Công nghệ
kỹ thuật Môi trường
|
29/01/2019
|
|
|
75.
|
Ngành Biến đổi khí
hậu và Phát triển
bền vững
|
29/01/2019
|
|
|
76.
|
Ngành Công nghệ
Thông tin
|
29/01/2019
|
|
|
77.
|
Ngành Khí tượng
Thủy văn biển
|
29/01/2019
|
|
|
78.
|
Ngành Kế toán
|
29/01/2019
|
|
|
79.
|
Ngành Kỹ thuật địa chất
|
29/01/2019
|
|
|
80.
|
Ngành Quản lý đất đai
|
29/01/2019
|
|
|
81.
|
Ngành Quản lý biển
|
29/01/2019
|
|
|
27
|
Trường Đại học
Thủ Dầu Một
|
82.
|
Sư phạm Ngữ văn
|
28/8/2019
|
|
|
83.
|
Sư phạm Lịch sử
|
28/8/2019
|
|
|
84.
|
Giáo dục Tiểu học
|
28/8/2019
|
|
|
85.
|
Giáo dục Mầm non
|
28/8/2019
|
|
|
28
|
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
|
86.
|
Ngành Kế toán
|
9/2019
|
|
|
87.
|
Ngành Quản trị
kinh doanh
|
9/2019
|
|
|
88.
|
Ngành Công nghệ kỹ
thuật cơ khí
|
9/2019
|
|
|
29
|
Trường Đại học Sài Gòn
|
89.
|
Ngành Toán - ứng dụng
|
9/2019
|
|
|
90.
|
Ngành Quản trị kinh
doanh (trình độ đại học)
|
9/2019
|
|
|
91.
|
Ngành Quản trị kinh
doanh (trình độ thạc sĩ)
|
9/2019
|
|
|
92.
|
Ngành Công nghệ
thông tin
|
9/2019
|
|
|
93.
|
Ngành Khoa học máy
tính (trình độ thạc sĩ)
|
9/2019
|
|
|
30
|
Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế
|
94.
|
Ngành Sư phạm Hóa học
|
9/2019
|
|
|
95.
|
Ngành Sư phạm Ngữ văn
|
9/2019
|
|
|
96.
|
Ngành Sư phạm Địa lý
|
9/2019
|
|
|
31
|
Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành
|
97.
|
Ngành Dược học
|
9/2019
|
|
|