STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
1 |
Đỗ Tiến Duy |
02/09/1981 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
Yên Khánh, Ninh Bình |
2 |
Đặng Thị Lụa |
20/03/1975 |
Nữ |
Thủy sản |
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
3 |
Trần Minh Phú |
29/04/1980 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Phong Điền, Cần Thơ |
4 |
Võ Thị Kim Thanh |
21/04/1957 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Trà Vinh |
Triệu Phong, Quảng Trị |
5 |
Hồ Thanh Thâm |
10/11/1980 |
Nam |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Cần Thơ |
Long Hồ, Vĩnh Long |
6 |
Lê Khả Hòa |
23/04/1981 |
Nam |
Cơ học |
Học viện Hậu cần |
Nam Sách, Hải Dương |
7 |
Nguyễn Trung Kiên |
10/09/1980 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Văn Giang, Hưng Yên |
8 |
Bùi Hải Lê |
11/12/1979 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Mỹ Đức, Hà Nội |
9 |
Vũ Hoài Nam |
13/03/1985 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Vụ Bản, Nam Định |
10 |
Nguyễn Thị Phương |
05/12/1985 |
Nữ |
Cơ học |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Lạng Giang, Bắc Giang |
11 |
Châu Đình Thành |
27/07/1975 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
12 |
Vũ Văn Trường |
14/06/1983 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Phenikaa |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
13 |
Hoàng Văn Tùng |
01/05/1981 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Kiến trúc |
Yên Khánh, Ninh Bình |
14 |
Vũ Ngọc Ánh |
18/12/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Kiến Xương, Thái Bình |
15 |
Nguyễn Thành Công |
18/10/1982 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Hạ Hoà, Phú Thọ |
16 |
Lê Thanh Danh |
12/01/1978 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Bến Lức, Long An |
17 |
Hoàng Tiến Dũng |
11/06/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Phúc Thọ, Hà Nội |
18 |
Ngô Văn Hệ |
04/08/1982 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Miện, Hải Dương |
19 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
21/04/1984 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Kim Bảng, Hà Nam |
20 |
Nguyễn Thế Lương |
23/10/1979 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
21 |
Nguyễn Đức Nam |
09/05/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
22 |
Nguyễn Minh Phú |
25/07/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
23 |
Vũ Đình Quý |
15/10/1983 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
24 |
Trương Hoành Sơn |
02/10/1969 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
25 |
Trần Hưng Trà |
13/10/1976 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nha Trang |
Núi Thành, Quảng Nam |
26 |
Trần Ngọc Tú |
10/08/1983 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Nam Trực, Nam Định |
27 |
Nguyễn Khắc Tuân |
26/06/1977 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Gia Lâm, Hà Nội |
28 |
Đỗ Anh Tuấn |
30/07/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Khoái Châu, Hưng Yên |
29 |
Hoàng Anh Tuấn |
13/10/1980 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
30 |
Phạm Đình Tùng |
19/04/1980 |
Nam |
Động lực |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Mỹ Đức, Hà Nội |
31 |
Nguyễn Văn Tường |
30/12/1971 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nha Trang |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
32 |
Trần Thế Văn |
01/12/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Kim Động, Hưng Yên |
33 |
Phạm Thế Anh |
9/2/1982 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Hồng Đức |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
34 |
Phạm Quốc Cường |
3/28/1985 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
35 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
4/3/1981 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Thủy lợi |
Ý Yên, Nam Định |
36 |
Hoàng Văn Dũng |
8/22/1980 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Quảng Bình |
Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
37 |
Lê Đình Duy |
10/6/1974 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
38 |
Vũ Hải |
5/12/1976 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Kim Thành, Hải Dương |
39 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
2/5/1982 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
40 |
Thân Quang Khoát |
10/24/1982 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Việt Yên, Bắc Giang |
41 |
Nguyễn Gia Như |
12/4/1977 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Duy Tân |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
42 |
Lê Đắc Nhường |
8/16/1983 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Hải Phòng |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
43 |
Võ Thị Lưu Phương |
9/26/1976 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
44 |
Trần Minh Quang |
4/15/1978 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Hiệp Đức, Quảng Nam |
45 |
Nguyễn Hoài Sơn |
8/9/1976 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
46 |
Nguyễn Thái Sơn |
7/25/1982 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Trà Vinh |
Mang Thít, Vĩnh Long |
47 |
Tạ Minh Thanh |
1/10/1980 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Thanh Miện, Hải Dương |
48 |
Nguyễn Thanh Tùng |
6/30/1976 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Thủy lợi |
Đan Phượng, Hà Nội |
49 |
Nguyễn Quang Uy |
3/4/1980 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Sóc Sơn, Hà Nội |
50 |
Vũ Việt Vũ |
11/25/1978 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Gia Bình, Bắc Ninh |
51 |
Lê Đình Chi |
06/01/1977 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
52 |
Phạm Đình Duy |
15/03/1981 |
Nam |
Dược học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
53 |
Phạm Thị Nguyệt Hằng |
06/05/1977 |
Nữ |
Dược học |
Viện Dược liệu, Bộ Y tế |
An Dương, Hải Phòng |
54 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
29/03/1974 |
Nữ |
Dược học |
Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia, Bộ Y tế |
Hoa Lư, Ninh Bình |
55 |
Bùi Thị Hương Quỳnh |
09/05/1982 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
56 |
Hà Văn Thúy |
01/09/1960 |
Nam |
Dược học |
Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế |
Thái Thụy, Thái Bình |
57 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
11/06/1982 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Lý Nhân, Hà Nam |
58 |
Nguyễn Thạch Tùng |
19/01/1982 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
59 |
Nguyễn Bình Dương |
07/06/1976 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Hưng Hà, Thái Bình |
60 |
Lê Đình Dương |
11/11/1981 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
61 |
Lê Mỹ Hà |
01/12/1981 |
Nam |
Tự động hóa |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
62 |
Phạm Thanh Hiệp |
27/01/1980 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
63 |
Võ Minh Huân |
04/09/1982 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Đông Hòa, Phú Yên |
64 |
Nguyễn Đức Huy |
28/01/1979 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
65 |
Nguyễn Tấn Hưng |
31/07/1980 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Núi Thành, Quảng Nam |
66 |
Bạch Quốc Khánh |
31/08/1972 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
67 |
Đào Trung Kiên |
18/07/1981 |
Nam |
Tự động hóa |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Bình Lục, Hà Nam |
68 |
Nguyễn Tấn Luỹ |
16/09/1966 |
Nam |
Tự động hóa |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Tư Nghĩa, Quãng Ngãi |
69 |
Nguyễn Tuấn Minh |
4/5/1978 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Đông Hưng, Thái Bình |
70 |
Nguyễn Huy Phương |
19/02/1975 |
Nam |
Tự động hóa |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
71 |
Đoàn Đức Tùng |
06/08/1975 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
72 |
Nguyễn Quang Vịnh |
8/28/1975 |
Nam |
Tự động hóa |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Vũ Thư, Thái Bình |
73 |
Lê Thị Hương Giang |
21/05/1976 |
Nữ |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thanh Ba, Phú Thọ |
74 |
Trần Thị Thu Hằng |
02/09/1980 |
Nữ |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
75 |
Nguyễn Khắc Khiêm |
09/07/1970 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
76 |
Nguyễn Lan |
11/11/1971 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
77 |
Nguyễn Châu Lân |
26/06/1981 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Hàm Tử, Hưng Yên |
78 |
Trịnh Lương Miên |
29/11/1980 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Vũ Thư, Thái Bình |
79 |
Ngô Văn Minh |
24/04/1983 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
80 |
Hồ Xuân Nam |
20/05/1982 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
81 |
Vương Đức Phúc |
08/09/1981 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Đông Hưng, Thái Bình |
82 |
Nguyễn Thanh Sơn |
08/03/1976 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Đồ Sơn, Hải Phòng |
83 |
Nguyễn Hữu Thuấn |
01/01/1982 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Gia Viễn, Ninh Bình |
84 |
Trần Khánh Toàn |
24/11/1979 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
85 |
Nguyễn Thành Trung |
22/09/1982 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
An Lão, Hải Phòng |
86 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
20/02/1979 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
87 |
Trần Bảo Việt |
26/10/1980 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Thanh Oai, Hà Nội |
88 |
Phạm Thị Thanh Hải |
01/04/1972 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
89 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
15/07/1972 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
90 |
Dương Minh Quang |
02/10/1984 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
91 |
Phan Anh Tài |
17/05/1959 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Diễn Châu, Nghệ An |
92 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
10/15/1984 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Mỹ Văn, Hưng Yên |
93 |
Phương Hoàng Yến |
16/06/1978 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thị xã Sa Đéc, Đồng Tháp |
94 |
Trần Thị Ngọc Yến |
05/08/1980 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Vinh |
Nam Đàn, Nghệ An |
95 |
Hoàng Lê Tuấn Anh |
10/11/1979 |
Nam |
Hóa học |
Viện Nghiên cứu khoa học miền Trung, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
96 |
Nguyễn Đức Cường |
10/01/1983 |
Nam |
Hóa học |
Khoa Du lịch, Đại học Huế |
Phù Cừ, Hưng Yên |
97 |
Lê Phước Cường |
14/06/1985 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Thanh Khê, Đà Nẵng |
98 |
Ngô Tuấn Cường |
25/05/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Lạng Giang, Bắc Giang |
99 |
Phạm Đình Dũ |
10/05/1979 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
100 |
Hoàng Thị Kim Dung |
27/03/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
101 |
Nguyễn Tấn Dũng |
25/10/1972 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Gio Linh, Quảng Trị |
102 |
Mai Xuân Dũng |
15/06/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
103 |
Đào Sỹ Đức |
29/11/1983 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Phong, Bắc Ninh |
104 |
Đặng Huỳnh Giao |
09/05/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
105 |
Nguyễn Đại Hải |
05/11/1984 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hải Hậu, Nam Định |
106 |
Nguyễn Thị Hiệp |
27/11/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
107 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
15/10/1977 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Tịnh Biên, An Giang |
108 |
Trần Vĩnh Hoàng |
12/01/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
109 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
02/03/1970 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Đồng Xuân, Phú Yên |
110 |
Trần Văn Khải |
15/09/1979 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. HCM, |
Trực Ninh, Nam Định |
111 |
Phạm Văn Khang |
15/01/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Bình Lục, Hà Nam |
112 |
Nguyễn Tấn Khôi |
13/08/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Gò Công, Tiền Giang |
113 |
Lê Anh Kiên |
20/05/1975 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Yên Định, Thanh Hoá |
114 |
Đỗ Văn Mạnh |
15/02/1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Quảng Yên, Quảng Ninh |
115 |
Nguyễn Xuân Nhiệm |
09/03/1982 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vũ Thư, Thái Bình |
116 |
Trần Đình Phong |
11/10/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nam Sách, Hải Dương |
117 |
Trần Hoàng Phương |
15/09/1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Bến Lức, Long An |
118 |
Đoàn Lan Phương |
13/12/1975 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Ứng Hòa, Hà Nội |
119 |
Nguyễn Minh Phương |
28/10/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Đông Hưng, Thái Bình |
120 |
Nguyễn Tuyết Phương |
20/08/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Hạ Hòa, Phú Thọ |
121 |
Lê Đăng Quang |
07/06/1979 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam |
Thanh Xuân, Hà Nội |
122 |
Nguyễn Đình Quân |
24/11/1978 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Hoàn Kiếm, Hà Nội |
123 |
Lê Thị Phương Quỳnh |
16/01/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
124 |
Trịnh Khánh Sơn |
1/7/1977 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Yên Khánh, Ninh Bình |
125 |
Trần Văn Tân |
27/07/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Biên Hòa, Đồng Nai |
126 |
Vũ Hồng Thái |
16/07/1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
127 |
Trương Vũ Thanh |
6/12/1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
128 |
Vũ Minh Thành |
22/02/1980 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Đông Hưng, Thái Bình |
129 |
Lê Trung Thiên |
29/07/1979 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
Phú Ninh, Quảng Nam |
130 |
Lê Thị Xuân Thuỳ |
29/06/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Thanh Khê, Đà Nẵng |
131 |
Trần Thị Thu Thủy |
27/07/1977 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Bình Lục, Hà Nam |
132 |
Nguyễn Thị Kim Thường |
16/11/1978 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thanh Thủy, Phú Thọ |
133 |
Vũ Đình Tiến |
30/06/1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
134 |
Trần Thị Thu Trà |
08/01/1971 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Tuy Phong, Bình Thuận |
135 |
Trần Mạnh Trí |
09/08/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trực Ninh, Nam Định |
136 |
Nguyễn Hữu Tùng |
07/06/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Phenikaa |
Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
137 |
Vũ Hoàng Tùng |
21/02/1971 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Duy Tiên, Hà Nam |
138 |
Nguyễn Xuân Viết |
12/11/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
139 |
Bùi Xuân Vương |
04/12/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Hoa Lư, Ninh Bình |
140 |
Đỗ Ngọc Anh |
04/12/1977 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
141 |
Đào Viết Đoàn |
24/05/1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Ninh Giang, Hải Dương |
142 |
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
15/03/1982 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Duy Tiên, Hà Nam |
143 |
Phan Thị Thanh Hằng |
09/11/1970 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
144 |
Nguyễn Hoàng |
15/10/1957 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
145 |
Mai Văn Khiêm |
16/04/1977 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
146 |
Đào Nguyên Khôi |
02/09/1985 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
147 |
Hoàng Anh Lê |
24/11/1977 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Diễn Châu, Nghệ An |
148 |
Lê Thị Lệ |
05/07/1980 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
149 |
Ngô Trà Mai |
04/10/1977 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Ba Vì, Hà Nội |
150 |
Nguyễn Văn Mạnh |
12/05/1976 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Mỹ Đức, Hà Nội |
151 |
Trần Tuấn Minh |
05/12/1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Tân Yên, Bắc Giang |
152 |
Hà Quý Quỳnh |
07/06/1975 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Bình Lục, Hà Nam |
153 |
Bùi Quang Thành |
15/02/1981 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vũ Thư, Thái Bình |
154 |
Đặng Trung Thành |
08/10/1979 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Ninh Giang, Hải Dương |
155 |
Nguyễn Bá Thủy |
24/12/1969 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trung tâm Dự báo Khí tượng thủy văn Quốc gia, Tổng cục Khí tượng Thủy văn |
Yên Phong, Bắc Ninh |
156 |
Nguyễn Ngọc Trực |
14/05/1981 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Khoa các Khoa học Liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
157 |
Lê Chí Công |
18/12/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Nha Trang |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
158 |
Nguyễn Hữu Đặng |
12/07/1973 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Hồng Ngự, Đồng Tháp |
159 |
Nguyễn Hồng Hà |
01/10/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Trà Vinh |
Cầu Ngang, Trà Vinh |
160 |
Lê Đình Hải |
18/02/1974 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
161 |
Phan Thanh Hải |
15/12/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Duy Tân |
Bố Trạch, Quảng Bình |
162 |
Nguyễn Anh Hiền |
01/07/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Sài Gòn |
Xuân Trường, Nam Định |
163 |
Nguyễn Vũ Hùng |
14/03/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Từ Liêm, Hà Nội |
164 |
Phạm Thu Hương |
28/12/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Kiến Xương, Thái Bình |
165 |
Cao Đinh Kiên |
30/08/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Diễn Châu, Nghệ An |
166 |
Huỳnh Việt Khải |
01/03/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Quận Cái Răng, Cần Thơ |
167 |
Phan Đình Khôi |
15/10/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Kế Sách, Sóc Trăng |
168 |
Đỗ Hoài Linh |
12/04/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Cầu Giấy, Hà Nội |
169 |
Huỳnh Quang Linh |
30/05/1970 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Trà Vinh |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
170 |
Phạm Đình Long |
22/02/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
Hòa Vang, Đà Nẵng |
171 |
Lê Tuấn Lộc |
3/10/1970 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
172 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
19/11/1975 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
173 |
Quách Thị Khánh Ngọc |
05/12/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Nha Trang |
Thái Thụy, Thái Bình |
174 |
Nguyễn Anh Phong |
13/11/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Giồng Trôm , Bến Tre |
175 |
Trần Quốc Thịnh |
06/03/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu |
176 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
17/09/1973 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Phù Mỹ, Bình Định |
177 |
Trần Quang Tiến |
13/01/1972 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
Kiến Xương, Thái Bình |
178 |
Phạm Quốc Trung |
28/07/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Kim Thành, Hải Dương |
179 |
Diệp Thanh Tùng |
15/11/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Trà Vinh |
Châu Thành, Trà Vinh |
180 |
Lê Thanh Tùng |
12/08/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
181 |
Nguyễn Bá Bình |
20/07/1979 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
182 |
Ngô Quốc Chiến |
19/04/1976 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Ngoại thương |
Thường Tín, Hà Nội |
183 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
15/05/1972 |
Nữ |
Luật học |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Hương Khê, Hà Tĩnh |
184 |
Đinh Thị Mai |
23/03/1979 |
Nữ |
Luật học |
Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
185 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
04/09/1974 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Ý Yên, Nam Định |
186 |
Đặng Trung Dũng |
24/04/1980 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại Học Bách khoa Hà Nội |
Hạ Hòa, Phú Thọ |
187 |
Trần Vũ Diễm Ngọc |
17/07/1978 |
Nữ |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lý Nhân, Hà Nam |
188 |
Nguyễn Hoàng Việt |
04/07/1977 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thạch Thất, Hà Nội |
189 |
Liêu Linh Chuyên |
24/05/1976 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Thị xã Đồng Hới, Quảng Bình |
190 |
Nguyễn Tuấn Cường |
25/05/1980 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
191 |
Phạm Hữu Đức |
21/06/1966 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Giao Thủy, Nam Định |
192 |
Đào Thế Anh |
02/02/1964 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Thanh Oai, Hà Nội |
193 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
19/05/1979 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Vụ Bản, Nam Định |
194 |
Phí Hồng Hải |
16/04/1972 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
195 |
Nguyễn Đắc Khoa |
07/03/1978 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
Phong Điền, Cần Thơ |
196 |
Nguyễn Xuân Lộc |
07/06/1981 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
Yên Khánh, Ninh Bình |
197 |
Trịnh Hiền Mai |
17/09/1975 |
Nữ |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
198 |
Nguyễn Văn Minh |
29/12/1982 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
199 |
Nguyễn Khởi Nghĩa |
04/12/1978 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
200 |
Trần Minh Tiến |
27/09/1974 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Thổ nhưỡng Nông hóa, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Gia Lâm, Hà Nội |
201 |
Võ Quốc Tuấn |
28/02/1978 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thạnh Phú, Bến Tre |
202 |
Nguyễn Đức Tùng |
08/03/1979 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Tây Hồ, Hà Nội |
203 |
Phạm Văn Anh |
02/02/1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Tây Bắc |
Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
204 |
Vũ Đức Chính |
11/17/1959 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Trung ương |
Kim Bảng, Hà Nam |
205 |
Phạm Ngọc Doanh |
15/12/1969 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Xuân Trường, Nam Định |
206 |
Nguyễn Văn Dư |
17/08/1960 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Cầu Giấy, Hà Nội |
207 |
Nguyễn Thị Mộng Điệp |
23/09/1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Hoài Ân, Bình Định |
208 |
Phạm Thế Hải |
10/08/1979 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ý Yên, Nam Định |
209 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
20/10/1981 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình |
210 |
Trần Đức Hậu |
31/07/1980 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
211 |
Lê Thị Thu Hiền |
02/10/1973 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
212 |
Đỗ Thị Huyền |
11/10/1975 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vũ Thư, Thái Bình |
213 |
Trịnh Ngọc Nam |
13/05/1980 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
214 |
Đỗ Thị Phúc |
13/03/1980 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
An Dương, Hải Phòng |
215 |
Ngô Xuân Quảng |
22/01/1980 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
216 |
Nguyễn Văn Quân |
3/21/1974 |
Nam |
Sinh học |
Viện Tài nguyên và Môi trường biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
217 |
Nguyễn Bảo Quốc |
25/04/1977 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
218 |
Nguyễn Thiên Tạo |
20/10/1982 |
Nam |
Sinh học |
Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
219 |
Nguyễn Đình Thắng |
07/09/1978 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
220 |
Đậu Bá Thìn |
02/09/1976 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Hồng Đức |
Yên Thành, Nghệ An |
221 |
Võ Thị Bích Thủy |
02/02/1975 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
222 |
Trần Văn Tiến |
11/07/1971 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Đà Lạt |
Phù Mỹ, Bình Định |
223 |
Hoàng Hải Hà |
15/05/1984 |
Nữ |
Sử học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
224 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
26/08/1984 |
Nữ |
Sử học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
225 |
Phạm Văn Thủy |
5/12/1982 |
Nam |
Sử học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vũ Thư, Thái Bình |
226 |
Nguyễn Thị Thái Lan |
1/6/1974 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ý Yên, Nam Định |
227 |
Lương Văn Anh |
7/3/1975 |
Nam |
Thủy lợi |
Trung tâm Quốc gia Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn |
Duy Tiên, Hà Nam |
228 |
Hồ Việt Cường |
9/8/1976 |
Nam |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
229 |
Võ Ngọc Dương |
4/2/1985 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Tây Sơn, Bình Định |
230 |
Nguyễn Văn Hướng |
1/16/1978 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Hoài Nhơn, Bình Định |
231 |
Đỗ Hoài Nam |
2/26/1974 |
Nam |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Trực Ninh, Nam Định |
232 |
Nguyễn Thị Thế Nguyên |
8/18/1976 |
Nữ |
Thủy lợi |
Trường Đại học Thủy lợi |
Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
233 |
Nguyễn Anh Tuấn |
9/18/1974 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Thủy lợi |
Duy Tiên, Hà Nam |
234 |
Nguyễn Lê Hoàng Anh |
7/12/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Thường Tín, Hà Nội |
235 |
Ngô Quốc Anh |
4/16/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
236 |
Mai Hoàng Biên |
2/15/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Quảng Ngãi |
237 |
Nguyễn Huy Chiêu |
3/7/1979 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Vinh |
Đô Lương, Nghệ An |
238 |
Đoàn Trung Cường |
5/11/1981 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
239 |
Nguyễn Thanh Diệu |
6/15/1978 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Vinh |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
240 |
Nguyễn Tiến Dũng |
9/8/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ý Yên, Nam Định |
241 |
Lý Kim Hà |
7/25/1988 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
242 |
Nguyễn Đặng Hồ Hải |
10/14/1981 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Hải Lăng, Quảng Trị |
243 |
Nguyễn Xuân Hồng |
9/16/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Yên Lập, Phú Thọ |
244 |
Vũ Nhật Huy |
3/23/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
245 |
Phan Quốc Hưng |
8/13/1984 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Duy Tân |
Hải Lăng, Quảng Trị |
246 |
Trần Vũ Khanh |
11/9/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Tân Tạo |
U Minh, Cà Mau |
247 |
Nguyễn Thị Kim Sơn |
12/2/1980 |
Nữ |
Toán học |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |
Phúc Thọ, Hà Nội |
248 |
Tạ Quang Sơn |
9/25/1957 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
249 |
Võ Văn Tài |
12/10/1973 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
250 |
Nguyễn Duy Tân |
11/4/1981 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
251 |
Lê Công Trình |
12/12/1980 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Hoài Nhơn, Bình Định |
252 |
Hoàng Lê Trường |
12/20/1984 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
253 |
Dương Anh Tuấn |
4/19/1984 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Quế Võ, Bắc Ninh |
254 |
Lê Thanh Tùng |
11/12/1979 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Duy Tiên, Hà Nam |
255 |
Đoàn Thị Thanh Huyền |
12/10/1974 |
Nữ |
Xã hội học |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
256 |
Trần Việt Thái |
03/08/1974 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện Ngoại giao |
Thái Thụy, Thái Bình |
257 |
Đặng Cẩm Tú |
02/12/1976 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Ngoại giao |
Thanh Oai, Hà Nội |
258 |
Quách Thị Ngọc An |
8/18/1980 |
Nữ |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Thanh Hà, Hải Dương |
259 |
Phan Quốc Anh |
16/07/1957 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Trà Vinh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
260 |
Nguyễn Thanh Hà |
20/12/1972 |
Nam |
Nghệ thuật |
Viện Phát triển Giáo dục Việt Nam |
Tây Sơn, Bình Định |
261 |
Lê Văn Bé Hai |
15/01/1959 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Công ty TNHH MTV Văn hóa Sách Việt |
Thành phố Bến Tre, Bến Tre |
262 |
Phạm Thị Lệ Hằng |
24/07/1966 |
Nữ |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
263 |
Lê Thị Thu Hiền |
10/4/1975 |
Nữ |
Văn hóa |
Cục Di sản văn hóa, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
264 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
04/06/1982 |
Nữ |
Văn hóa |
Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam |
Mê Linh, Hà Nội |
265 |
Phạm Hồng Long |
22/10/1976 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
266 |
Buôn Krông Thị Tuyết Nhung |
10/12/1969 |
Nữ |
Văn hóa |
Trường Đại học Tây Nguyên |
Krông Ana, Đắk Lắk |
267 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
18/02/1979 |
Nữ |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Đô Lương, Nghệ An |
268 |
Ngô Thị Thu Trang |
26/04/1978 |
Nữ |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
Phú Thọ |
269 |
Bùi Chí Trung |
18/07/1978 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thanh Oai, Hà Nội |
270 |
Đỗ Lệnh Hùng Tú |
04/01/1957 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
271 |
Trần Kim Tuyến |
25/01/1975 |
Nữ |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
272 |
Vương Thị Hường |
14/08/1975 |
Nữ |
Văn học |
Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Đông Anh, Hà Nội |
273 |
Phùng Ngọc Kiên |
16/02/1976 |
Nam |
Văn học |
Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Vụ Bản, Nam Định |
274 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
24/04/1984 |
Nữ |
Văn học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
275 |
Lương Hữu Bắc |
5/30/1976 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hải Dương |
276 |
Nguyễn Duy Cường |
8/10/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
277 |
Phạm Ngọc Điệp |
2/23/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
278 |
Nguyễn Xuân Hải |
10/1/1973 |
Nam |
Vật lý |
Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Bộ Khoa học và Công nghệ |
Tuy An, Phú Yên |
279 |
Đinh Thị Hạnh |
5/28/1975 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
Thủ Thừa, Long An |
280 |
Bùi Thị Hằng |
11/15/1972 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
281 |
Phạm Thị Thu Hiền |
4/10/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Nam Trực, Nam Định |
282 |
Trần Minh Hiếu |
6/9/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Ân Thi, Hưng Yên |
283 |
Ngô Ngọc Hoa |
9/20/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
284 |
Nguyễn Cao Khang |
12/6/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
285 |
Đặng Thị Thanh Lê |
9/19/1977 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
286 |
Nghiêm Thị Hà Liên |
12/16/1974 |
Nữ |
Vật lý |
Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nam Từ Liêm, Hà Nội |
287 |
Trịnh Thị Loan |
2/15/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thanh Miện, Hải Dương |
288 |
Phạm Hồng Minh |
1/30/1978 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
289 |
Võ Văn Ớn |
11/30/1963 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
290 |
Lê Hữu Phước |
11/19/1983 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Cần Thơ |
Cái Bè, Tiền Giang |
291 |
Nguyễn Thanh Phương |
6/17/1976 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hải Hậu, Nam Định |
292 |
Lê Thị Thu Phương |
10/1/1982 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
293 |
Lương Thị Kim Phượng |
3/15/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Hồng Đức |
Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
294 |
Đỗ Ngọc Sơn |
10/8/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
295 |
Lương Duy Thành |
11/2/1978 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Thủy lợi |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
296 |
Đặng Văn Thành |
2/17/1978 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên |
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
297 |
Trần Quốc Tiến |
7/27/1974 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hải Hậu, Nam Định |
298 |
Bùi Thanh Tùng |
6/10/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
299 |
Lê Đắc Tuyên |
1/7/1978 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
Hà Đông, Hà Nội |
300 |
Nguyễn Việt Tuyên |
12/19/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hưng Hà, Thái Bình |
301 |
Đào Xuân Việt |
2/26/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Mê Linh, Hà Nội |
302 |
Nguyễn Minh Vương |
3/1/1983 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Phù Mỹ, Bình Định |
303 |
Phạm Hùng Vượng |
8/13/1977 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Duy Tiên, Hà Nam |
304 |
Văn Viết Thiên Ân |
15/02/1976 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Hải Lăng, Quảng Trị |
305 |
Nguyễn Anh Dũng |
12/09/1978 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Thủy lợi |
Hạ Hòa, Phú Thọ |
306 |
Nguyễn Thế Dương |
15/03/1979 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Duy Tân |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
307 |
Phan Huy Đông |
06/05/1980 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
308 |
Bùi Mạnh Hà |
31/08/1982 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Sài Gòn |
Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
309 |
Đặng Vũ Hiệp |
07/08/1980 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Kiến trúc |
Kim Bảng, Hà Nam |
310 |
Nguyễn Ngọc Linh |
25/08/1973 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Ba Đình, Hà Nội |
311 |
Nguyễn Quang Minh |
02/08/1976 |
Nam |
Kiến trúc |
Trường Đại học Xây dựng |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
312 |
Trần Cao Thanh Ngọc |
27/12/1984 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
313 |
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên |
30/11/1972 |
Nữ |
Kiến trúc |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
Khoái Châu, Hưng Yên |
314 |
Lê Trung Thành |
16/05/1975 |
Nam |
Xây dựng |
Viện Vật liệu xây dựng, Bộ Xây dựng |
Mỹ Đức, Hà Nội |
315 |
Phạm Thị Mai Thảo |
20/05/1981 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
316 |
Lê Anh Thắng |
27/10/1976 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
317 |
Bùi Lê Anh Tuấn |
27/03/1982 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Cần Thơ |
Chợ Mới, An Giang |
318 |
Lê Anh Tuấn |
30/10/1977 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Thanh Trì, Hà Nội |
319 |
Nguyễn Anh Tuấn |
09/04/1978 |
Nam |
Kiến trúc |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Thạch Thất, Hà Nội |
320 |
Võ Anh Tuấn |
06/06/1977 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
321 |
Vũ Tân Văn |
10/8/1974 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
Gia Lộc, Hải Dương |
322 |
Cao Văn Vui |
01/06/1977 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
323 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
26/12/1971 |
Nữ |
Y học |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Thành phố Hà Nội |
Ứng Hòa, Hà Nội |
324 |
Phạm Ngọc Đông |
01/04/1969 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Mắt Trung ương |
Ba Vì, Hà Nội |
325 |
Vũ Minh Hải |
28/07/1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Hưng Hà, Thái Bình |
326 |
Trần Thị Tuyết Hạnh |
07/10/1978 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
327 |
Lê Thị Thu Hằng |
15/07/1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên |
Lâm Thao, Phú Thọ |
328 |
Nguyễn Sinh Hiền |
6/2/1971 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Tim Hà Nội |
Đan Phượng, Hà Nội |
329 |
Nguyễn Bình Hòa |
08/03/1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Phổi Trung ương |
Thị trấn An Dương, Hải Phòng |
330 |
Huỳnh Quang Huy |
18/09/1974 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
331 |
Lê Thị Thanh Hương |
01/04/1973 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Thị xã An Nhơn, Bình Định |
332 |
Nguyễn Văn Hướng |
10/02/1974 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Triệu Phong, Quảng Trị |
333 |
Tô Gia Kiên |
16/10/1981 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
334 |
Vương Thị Ngọc Lan |
15/09/1971 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
335 |
Phạm Hiếu Liêm |
11/11/1974 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Hoàn Kiếm, Hà Nội |
336 |
Vũ Văn Quang |
03/05/1974 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Kinh Môn, Hải Dương |
337 |
Lê Văn Quân |
14/10/1982 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
338 |
Bùi Thị Tú Quyên |
20/08/1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Yên Phong, Bắc Ninh |
339 |
Ngô Thị Tính |
20/10/1965 |
Nữ |
Y học |
Bệnh Viện Trung ương Thái Nguyên |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
340 |
Đỗ Thị Thanh Toàn |
02/02/1976 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tây Hồ, Hà Nội |
341 |
Phạm Quốc Toản |
11/15/1977 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Xuân Trường, Nam Định |
342 |
Nguyễn Đức Thành |
18/03/1974 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Khoái Châu, Hưng Yên |
343 |
Mai Phương Thảo |
29/02/1984 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Long Xuyên, An Giang |
344 |
Nguyễn Huy Thắng |
3/25/1969 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhân dân 115 |
Thạch Thất, Hà Nội |
345 |
Vũ Đình Thiểm |
17/09/1968 |
Nam |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
346 |
Lê Văn Thiệu |
26/11/1978 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
347 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
25/08/1975 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Từ Liêm, Hà Nội |
348 |
Nguyễn Thị Trang |
11/07/1982 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
349 |
Nguyễn Quang Trung |
5/15/1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Ung bướu Nghệ An |
Anh Sơn, Nghệ An |