Mức điểm dưới đây đã bao gồm cả điểm ưu tiên:
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào |
Y Đa Khoa |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720101 |
20,0 |
Y Đa Khoa Phân hiệu Thanh Hóa |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720101_YHT |
20,0 |
Y học Cổ truyền |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720115 |
20,0 |
Răng Hàm Mặt |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720501 |
20,0 |
Y học Dự phòng |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720110 |
20,0 |
Y tế Công cộng |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720701 |
18,0 |
Xét nghiệm Y học |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720601 |
18,0 |
Điều dưỡng |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720301 |
18,0 |
Dinh dưỡng |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720401 |
18,0 |
Khúc xạ Nhãn khoa |
B00 (Toán – Hóa - Sinh) |
7720699 |
18,0 |