(GD&TĐ) - Điểm chuẩn NV1 và điểm xét tuyển NV2 Trường ĐH Bà Rịa – Vũng Tàu
Chuyên ngành đào tạo | Khối thi | Điểm chuẩn Đợt 1, điểm xét tuyển Đợt 2 | |
Bậc ĐH | Bậc CĐ | ||
Kỹ thuật điện | A, A1 | 13 | 10 |
Kỹ thuật điện tử | A, A1 | 13 | 10 |
Điều khiển và tự động hoá | A, A1 | 13 | 10 |
Kỹ thuật máy tính | A, A1, D1 | 13 13.5 | 10 10.5 |
Công nghệ phần mềm | A, A1, D1 | 13 13.5 | 10 10.5 |
Hệ thống thông tin | A, A1, D1 | 13 13.5 | 10 10.5 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A, A1 | 13 | 10 |
Xây dựng công trình biển (cảng biển) | A, A1 | 13 | 10 |
Kinh tế xây dựng (CN mới) | A, A1 | 13 | 10 |
Hoá dầu | A, B | 13 14 | 10 11 |
Công nghệ môi trường (CN mới) | A, B | 13 14 | 10 11 |
Công nghệ thực phẩm | A, B | 13 14 | 10 11 |
Kế toán kiểm toán | A, A1, D | 13 13.5 | 10 10.5 |
Kế toán tài chính | A, A1, D | 13 13.5 | 10 10.5 |
Quản trị doanh nghiệp | A, A1, D | 13 13.5 | 10 10.5 |
Quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn | A, A1, D | 13 13.5 | 10 10.5 |
Quản trị tài chính | A, A1, D | 13 13.5 | 10 10.5 |
Quản trị ngoại thương | A, A1, D | 13 13.5 | 10 10.5 |
Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng (CN mới) | A, A1, D | 13 13.5 | 10 10.5 |
Đông Phương học CN Ngôn ngữ Nhật (ĐH) Tiếng Nhật (CĐ) | C, D | 14.5 13.5 | 11.5 10.5 |
Ngôn ngữ Anh CN Tiếng Anh thương mại (ĐH) Tiếng Anh CN Tiếng Anh thương mại (CĐ) | A1, D1 | 13 13.5 | 10 10.5 |