Điểm xét tuyển, có điểm chuẩn vào trường và điểm xét tuyển theo ngành; theo đó, điểm chuẩn cơ sở phía Bắc (TLA) khác cơ sở phía Nam (TLS); có điểm chuẩn xét chuyển TLA về TLS.
Hệ CĐ không thi tuyển riêng mà xét tuyển theo quy định chung của Bộ GD&ĐT.
Chỉ tiêu tuyển sinh vào trường cụ thể như sau:
TT | Tên trường, Địa chỉ, Hệ đào tạo, Ngành đào tạo | Ký hiệu trường | Khối | Mã ngành | Chỉ tiêu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
3400 | |||||
A | Các ngành đào tạo hệ đại học chính quy | 3320 | |||
I | Tại Hà Nội | TLA | A | 2740 | |
1 | Kỹ thuật công trình thuỷ: - Công trình thuỷ lợi - Cảng và đường thuỷ - Thuỷ điện và công trình năng lượng | TLA | A | D580202 | 420 |
2 | Kỹ thuật công trình xây dựng: - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Địa kỹ thuật xây dựng | - | A | D580201 | 210 |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - | A | D580205 | 140 |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | - | A | D510103 | 140 |
5 | Quản lý xây dựng | - | A | D580302 | 140 |
6 | Kỹ thuật tài nguyên nước | - | A | D580212 | 280 |
7 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | - | A | D520503 | 70 |
8 | Kỹ thuật công trình biển | - | A | D580203 | 140 |
9 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | - | A | D580211 | 70 |
10 | Cấp thoát nước | - | A | D110104 | 70 |
11 | Kỹ thuật cơ khí | - | A | D520103 | 140 |
12 | Kỹ thuật điện, điện tử | - | A | D520201 | 70 |
13 | Thuỷ văn | - | A | D440224 | 140 |
14 | Kỹ thuật môi trường | - | A | D520320 | 140 |
15 | Công nghệ thông tin | - | A | D480201 | 210 |
16 | Kinh tế | - | A | D310101 | 100 |
17 | Quản trị kinh doanh | - | A | D340101 | 100 |
18 | Kế toán | - | A | D340301 | 160 |
II | Tại Cơ sở 2 (CS2)- TP Hồ Chí Minh và Bình Dương | TLS | A | 580 | |
1 | Kỹ thuật công trình thuỷ - Công trình thuỷ lợi | TLS | A | D580202 | 180 |
2 | Kỹ thuật công trình xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp | - | A | D580201 | 80 |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | - | A | D510103 | 80 |
4 | Kỹ thuật tài nguyên nước | - | A | D580212 | 80 |
5 | Cấp thoát nước | - | A | D110104 | 80 |
6 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | - | A | D580205 | 80 |
B | Hệ cao đẳng chính quy | 80 | |||
1 | Tại Hà Nội - Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | TLA | A | C510102 | 80 |