Danh sách này gồm có 212 chương trình, bao gồm: 62 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước; 150 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài, cụ thể như sau:
Các chương trình đào tạo được đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước:
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
Giấy chứng nhận/ công nhận |
||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||||
1. |
Trường ĐH Giao thông Vận tải |
1. |
Khai thác vận tải |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
2. |
Kinh tế vận tải |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 88% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
3. |
Kinh tế xây dựng |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
4. |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
5. |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 88% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
2. |
Trường ĐHKH XH&NV - |
6. |
Tâm lý học |
VNU-HCM CEA |
3/2017 |
Đạt 90% |
30/9/2017 |
30/9/2022 |
7. |
Việt Nam học |
VNU-HCM CEA |
3/2017 |
Đạt 82% |
30/9/2017 |
30/9/2022 |
||
8. |
Quốc tế học |
VNU-HCM CEA |
4/2019 |
Đạt 88% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
||
3 |
Trường ĐH Giáo dục – ĐHQG Hà Nội |
9. |
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán |
VNU-HCM CEA |
10/2017 |
Đạt 94% |
19/4/2018 |
19/4/2023 |
4 |
Trường ĐH Kinh tế – ĐH QG Hà Nội |
10. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
12/2017 |
Đạt 96% |
02/7/2018 |
02/7/2023 |
11. |
Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán |
VNU-HCM CEA |
01/2018 |
Đạt 86% |
02/7/2018 |
02/7/2023 |
||
5 |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
12. |
Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao |
VNU-CEA |
5/2018 |
Đạt 84% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
13. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
5/2018 |
Đạt 80% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
6 |
Trường ĐH Vinh |
14. |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 92% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
15. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 90% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
16. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 92% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
7 |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
17. |
Ngành điều dưỡng bậc đại học |
CEA-AVU&C |
01/2019 |
Đạt 96% |
01/4/2019 |
01/4/2024 |
8 |
Trường Đại học Sài Gòn |
18. |
Cử nhân Giáo dục tiểu học |
VNU-HCM CEA |
12/2018 |
Đạt 86% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
19. |
Cử nhân Sư phạm tiếng Anh |
VNU-HCM CEA |
03/2019 |
Đạt 80% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
||
20. |
Cử nhân Sư phạm Lịch sử |
VNU-HCM CEA |
03/2019 |
Đạt 86% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
||
9 |
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
21. |
Ngành Công nghệ sinh học |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 82% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
22. |
Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 90% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
||
10 |
Khoa Quốc tế- Đại học Quốc gia Hà Nội |
23. |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-HCM CEA |
5/2019 |
Đạt 94% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
11 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
24. |
Cử nhân Quản trị khách sạn |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 96% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
25. |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 88% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
||
12 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
26. |
Kế toán |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
27. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
28. |
Kỹ thuật địa chất |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
29. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
13 |
Trường Đại học Nam Cần Thơ |
30. |
Ngành Quản trị Kinh doanh |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
31. |
Ngành Dược học |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 84% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
32. |
Ngành Luật Kinh tế |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
33. |
Ngành Kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 82% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
14 |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
34. |
Cử nhân điều dưỡng |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
35. |
Cử nhân Y tế công cộng |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 90% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
36. |
Dược học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 90% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
15 |
Trường Đại học Đồng Tháp |
37. |
Ngành Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
38. |
Ngành Sư phạm Toán học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
39. |
Ngành Giáo dục tiểu học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
16 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
40. |
Cử nhân sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 94% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
41. |
Cử nhân sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 94% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
42. |
Cử nhân Giáo dục mầm non |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
43. |
Cử nhân sư phạm Sinh học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
44. |
Cử nhân sư phạm Toán |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
45. |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
46. |
Sư phạm Vật lý |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
17 |
Trường Đại học Thủy lợi |
47. |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 88% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
48. |
Quản lý xây dựng |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
49. |
Kế toán |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 88% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
18 |
Trường Đại học Hồng Đức |
50. |
Ngành sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 84% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
51. |
Ngành giáo dục tiểu học |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 84% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
19 |
Khoa Y Dược- Đại học Quốc gia Hà Nội |
52. |
Ngành Dược học |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
20 |
Trường Đại học Giáo dục-Đại học Quốc gia Hà Nội |
53. |
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 94% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
54. |
Cử nhân ngành Sư phạm Toán học |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 94% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
55. |
Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
21 |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
56. |
Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
57. |
Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 90% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
58. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
59. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
60. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 98% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
22 |
Trường Đại học Công nghệ TPHCM |
61. |
Kế toán trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
62. |
Công nghệ Thông tin trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
Các chương trình đào tạo dược đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài:
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
Giấy chứng nhận/ công nhận |
||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||||
1. |
Trường ĐH Công nghệ - |
1. |
Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
09/01/2010 |
08/01/2014 |
2. |
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
10/5/2013 |
09/5/2017 |
||
3. |
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2019 |
||
2. |
Trường ĐH Kinh tế - |
4. |
Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) |
AUN-QA |
2010 |
Đạt |
08/01/2011 |
07/01/2015 |
5. |
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2019 |
||
3. |
Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. |
Cử nhân khoa học ngành Hóa học |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2016 |
7. |
Cử nhân khoa học ngành Toán học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2017 |
||
8. |
Cử nhân khoa học ngành Sinh học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2017 |
||
9. |
Cử nhân khoa học ngành Vật lí |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2019 |
||
10. |
Cử nhân khoa học ngành Địa chất học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2019 |
||
11. |
Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2019 |
||
12. |
Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
13. |
Cử nhân ngành Khí tượng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
4. |
Trường ĐH Ngoại ngữ - |
14. |
Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2016 |
15. |
Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/01/2014 |
18/01/2018 |
||
16. |
Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
05/11/2016 |
04/11/2020 |
||
5. |
Trường ĐHKH XH&NV - |
17. |
Cử nhân ngành Ngôn ngữ học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/02/2014 |
18/02/2018 |
18. |
Cử nhân ngành Đông phương học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
19/6/2016 |
18/6/2019 |
||
19. |
Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/3/2017 |
13/3/2021 |
||
20. |
Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
6. |
Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội |
21. |
Cử nhân ngành Luật học |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
07/11/2015 |
06/11/2020 |
22. |
Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
7. |
Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
23. |
Cử nhân Việt Nam học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
24. |
Ngữ văn Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
||
25. |
Quan hệ Quốc tế |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
||
26. |
Báo chí |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
||
27. |
Văn học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/12/2016 |
13/12/2021 |
||
28. |
Công tác xã hội |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
||
8. |
Trường ĐH Quốc tế - |
29. |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2021 |
|||||
30. |
Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/11/2021 |
|||||
31. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
14/01/2013 |
13/01/2017 |
||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/11/2021 |
|||||
32. |
Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
03/5/2013 |
02/5/2017 |
||
33. |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
||
34. |
Kỹ thuật Y sinh |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
||
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2025 |
||||
35. |
Thạc sĩ Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2022 |
||
36. |
Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
||
37. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
||
38. |
Tài chính ngân hàng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
||
39. |
Kỹ thuật Xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
||
40. |
Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông |
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2021 |
||
9. |
Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
41. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
42. |
Hóa học |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||
43. |
Sinh học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/11/2017 |
29/11/2022 |
||
10. |
Trường ĐH Bách khoa - |
44. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
45. |
Cơ Điện tử |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
46. |
Kỹ thuật Hàng không |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
47. |
Vật liệu tiên tiến |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
48. |
Polime - Composite |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
49. |
Viễn thông |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
50. |
Hệ thống Năng lượng |
CTI |
2014 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
51. |
Xây dựng dân dụng và năng lượng |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
52. |
Kỹ thuật Chế tạo |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
||
53. |
Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
||
54. |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
||
55. |
Khoa học máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
||
56. |
Kỹ thuật máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
||
57. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
||
58. |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
||
59. |
Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
||
60. |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
||
61. |
Cơ kỹ thuật |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
||
62. |
Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||
63. |
Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||
64. |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) |
FIBAA |
2009 |
Đạt |
24/9/2010 |
23/9/2015 |
||
2015 |
Đạt |
27/11/2015 |
26/11/2022 |
|||||
65. |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) |
ACBSP |
2010 |
Đạt |
14/11/2010 |
2020 |
||
AMBA |
2016 |
Đạt |
2016 |
2018 |
||||
IACBE |
2010 |
Đạt |
5/2010 |
2017 |
||||
66. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
||
67. |
Kỹ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
||
11. |
Trường ĐH Kinh tế Luật- |
68. |
Tài chính Ngân hàng |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
69. |
Kinh tế đối ngoại |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
||
70. |
Kinh tế học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
||
71. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/4/2017 |
06/4/2021 |
||
72. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
||
12. |
Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
73. |
Hệ thống thông tin |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2021 |
74. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
||
13. |
Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
75. |
Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
12/7/2013 |
11/7/2017 |
76. |
Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2020 |
||
77. |
Cử nhân ngành Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2020 |
||
78. |
Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
79. |
Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
80. |
Thạc sĩ ngành Kinh doanh |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
81. |
Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
14. |
Trường ĐH Bách khoa – |
82. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
83. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
84. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm |
CTI ENAEE |
2014 |
Đạt |
2014 |
19/02/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
85. |
Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2020 |
||
86. |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2020 |
||
87. |
CTĐT Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
88. |
CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
89. |
Kỹ thuật Dầu khí |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
90. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
91. |
Kiến trúc |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
||
92. |
Kinh tế xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
||
93. |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
||
15. |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
94. |
Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2022 |
|||||
95. |
Hệ thống thông tin và truyền thông |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2022 |
|||||
96. |
Cơ khí hàng không |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2022 |
|||||
97. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
06/5/2013 |
05/5/2017 |
||
98. |
Chương trình tiên tiến cơ điện tử |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
||
99. |
Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
||
100. |
Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
||
101. |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
102. |
Kỹ thuật điện tử truyền thông |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
103. |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
104. |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
16. |
Trường ĐH Xây dựng |
105. |
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
106. |
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
107. |
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
17. |
Trường ĐH Cần Thơ |
108. |
Kinh tế nông nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
15/7/2013 |
14/7/2017 |
109. |
CTTT Nuôi trồng thủy sản |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2018 |
||
110. |
CTTT Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2018 |
||
111. |
Kinh doanh Quốc tế |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
27/8/2023 |
||
112. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
27/8/2023 |
||
18. |
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
113. |
Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
114. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
||
115. |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
||
116. |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
AUN-QA |
12/2016 |
Đạt |
04/4/2017 |
03/4/2022 |
||
117. |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
118. |
Công nghệ Chế tạo máy |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
119. |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
120. |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
19. |
Trường ĐH Y tế Công cộng |
121. |
Thạc sỹ Y tế công cộng |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
22/3/2016 |
21/3/2020 |
122. |
Thạc sỹ Quản lý bệnh viện |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
24/01/2017 |
23/01/2021 |
||
123. |
Cử nhân Y tế công cộng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/02/2018 |
22/02/2023 |
||
20. |
Trường ĐH Hoa Sen |
124. |
Marketing |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
15/9/2025 (Đến 15/9/2019 phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần) |
125. |
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
126. |
Quản trị nhân lực |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
127. |
Kế toán |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
128. |
Tài chính – Ngân hàng |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
21. |
Trường ĐH Thủy lợi |
129. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
130. |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
||
22. |
Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
131. |
Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ |
HCERES |
2016 |
Đạt |
20/3/2017 |
20/3/2022 |
23. |
Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) |
132. |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
133. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
||
134. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
||
135. |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
||
24. |
Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
136. |
Chương trình đào tạo ngành Thú y |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
137. |
Công nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
||
25. |
Trường ĐH Duy Tân |
138. |
Kỹ thuật Mạng |
ABET |
2018 |
Đạt |
8/2019 |
30/9/2025 |
139. |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
ABET |
2018 |
Đạt |
8/2019 |
30/9/2025 |
||
26. |
Trường ĐH Kinh tế – |
140. |
Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
141. |
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
||
142. |
Quốc tế học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
||
27. |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
143. |
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
144. |
Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
||
145. |
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
||
146. |
Tài chính ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
||
28. |
Trường ĐH Trà Vinh |
147. |
Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |
148. |
Kinh tế |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |
||
149. |
Tài chính Ngân hàng |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |
||
150. |
Kế toán |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |