Theo danh sách này, có 311 chương trình được đánh giá, công nhận; trong đó có 121 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước; 190 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.
Cụ thể các chương trình được đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước gồm:
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Kết quả đánh giá/công nhận |
|
1. |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Khai thác vận tải |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|
Kinh tế vận tải |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
Kinh tế xây dựng |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
2. |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội |
Tâm lý học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 90% |
|
Việt Nam học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 82% |
|||
Quốc tế học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 88% |
|||
3 |
Trường Đại học Giáo dục – ĐH Quốc gia Hà Nội |
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán |
VNU-HCM CEA |
Đạt 94% |
|
4 |
Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội |
Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
Đạt 96% |
|
Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán |
VNU-HCM CEA |
Đạt 86% |
|||
5 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
Đạt 80% |
|||
6 |
Trường Đại học Vinh |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
7 |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Điều dưỡng bậc đại học |
CEA-AVU&C |
Đạt 96% |
|
8 |
Trường Đại học Sài Gòn |
Cử nhân Giáo dục tiểu học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 86% |
|
Cử nhân Sư phạm tiếng Anh |
VNU-HCM CEA |
Đạt 80% |
|||
Cử nhân Sư phạm Lịch sử |
VNU-HCM CEA |
Đạt 86% |
|||
9 |
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
Công nghệ sinh học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 82% |
|
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
VNU-HCM CEA |
Đạt 90% |
|||
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
VNU-HCM CEA |
Đạt 80% |
|||
Công nghệ thông tin |
VNU-HCM CEA |
Đạt 80% |
|||
Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
VNU-HCM CEA |
Đạt 84% |
|||
Kế toán |
VNU-HCM CEA |
Đạt 90% |
|||
Quản trị kinh doanh |
VNU-HCM CEA |
Đạt 86% |
|||
10 |
Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-HCM CEA |
Đạt 94% |
|
11 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Cử nhân Quản trị khách sạn |
VNU-HCM CEA |
Đạt 96% |
|
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử |
VNU-HCM CEA |
Đạt 88% |
|||
Dược học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 92% |
|||
12 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Kế toán |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Kỹ thuật địa chất |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
13 |
Trường Đại học Nam Cần Thơ |
Quản trị Kinh doanh |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|
Dược học |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|||
Luật Kinh tế |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
Kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
Đạt 82% |
|||
14 |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
Cử nhân điều dưỡng |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|
Cử nhân Y tế công cộng |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Dược học |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
15 |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|
Sư phạm Toán học |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
Giáo dục tiểu học |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
16 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
Cử nhân sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
Đạt 94% |
|
Cử nhân sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
Đạt 94% |
|||
Cử nhân Giáo dục mầm non |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
Cử nhân sư phạm Sinh học |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
Cử nhân sư phạm Toán |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
Sư phạm Vật lý |
VNU-CEA |
Đạt 92% |
|||
17 |
Trường Đại học Thủy lợi |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|
Quản lý xây dựng |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
Kế toán |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
Kinh tế |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
18 |
Trường Đại học Hồng Đức |
Sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|||
19 |
Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội |
Dược học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 86% |
|
20 |
Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội |
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn |
VNU-HCM CEA |
Đạt 94% |
|
Sư phạm Toán học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 94% |
|||
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-HCM CEA |
Đạt 96% |
|||
21 |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ |
VNU-HCM CEA |
Đạt 90% |
|
Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ |
VNU-HCM CEA |
Đạt 90% |
|||
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing |
VNU-HCM CEA |
Đạt 96% |
|||
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp |
VNU-HCM CEA |
Đạt 96% |
|||
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
Đạt 98% |
|||
22 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
Kế toán trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 96% |
|
Công nghệ Thông tin trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 96% |
|||
Kỹ thuật điện |
CEA-AVU&C |
Đạt 82% |
|||
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
Đạt 82% |
|||
23 |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
Đạt 96% |
|
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
Đạt 96% |
|||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CEA-AVU&C |
Đạt 92% |
|||
Tài chính Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
Đạt 96% |
|||
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
CEA-AVU&C |
Đạt 92% |
|||
Công nghệ Thực phẩm |
CEA-AVU&C |
Đạt 96% |
|||
24 |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
Thạc sỹ Y học Dự phòng |
CEA-AVU&C |
Đạt 88% |
|
Bác sỹ Răng Hàm Mặt |
CEA-AVU&C |
Đạt 86% |
|||
25 |
Trường Đại học Nha Trang |
Công nghệ chế biến thủy sản |
VNU-HCM CEA |
Đạt 92% |
|
Kỹ thuật tàu thủy |
VNU-HCM CEA |
Đạt 92% |
|||
26 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính |
Tài chính - Ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
Đạt 92% |
|
27 |
Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội |
Kinh tế |
VNU-HCM CEA |
Đạt 92% |
|
28 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội |
Lưu trữ học |
VNU-HCM CEA |
Đạt 90% |
|
29 |
Trường Đại học Lâm Nghiệp |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|
Quản lý tài nguyên rừng |
VNU-CEA |
Đạt 94% |
|||
Quản lý đất đai |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
30 |
Trường Đại học Thương mại |
Kế toán |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|
Marketing |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
Tài chính – Ngân hàng |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
31 |
Trường Đại học Ngoại thương |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|
Kinh tế và phát triển quốc tế |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
Phân tích và Đầu tư tài chính |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
Luật Thương mại quốc tế |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
32 |
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|
Công nghệ thực phẩm |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
33 |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|
Sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
Đạt 86% |
|||
34 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Kế toán |
VNU-CEA |
Đạt 80% |
|
Quản lý đất đai |
VNU-CEA |
Đạt 82% |
|||
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|||
35 |
Trường Đại học Hà Nội |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|
Ngôn ngữ Nhật |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
Ngôn ngữ Trung Quốc |
VNU-CEA |
Đạt 90% |
|||
36 |
Trường Đại học Tây Đô |
Kế toán tổng hợp |
VNU-CEA |
Đạt 82% |
|
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
Đạt 82% |
|||
Tài chính – Ngân hàng |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|||
Dược học |
VNU-CEA |
Đạt 84% |
|||
37 |
Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
Sư phạm Địa lý |
VNU-CEA |
Đạt 88% |
|||
38 |
Trường Đại học Hùng Vương |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
Đạt 80% |
|
Kế toán |
VNU-CEA |
Đạt 82% |
|||
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
Đạt 80% |
Cụ thể các chương trình được đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài gồm:
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
|
Trường ĐH Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội |
Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
||
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội |
Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) |
AUN-QA |
2010 |
Đạt |
||
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội |
Cử nhân khoa học ngành Hóa học |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
||
Cử nhân khoa học ngành Toán học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Cử nhân khoa học ngành Sinh học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Cử nhân khoa học ngành Vật lí |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Cử nhân khoa học ngành Địa chất học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Địa lý Tự nhiên |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Khí tượng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội |
Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
||
Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
|||
Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội |
Ngôn ngữ học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
||
Đông phương học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Triết học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
|||
Văn học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội |
Luật học |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
||
Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Cử nhân Việt Nam học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
||
Ngữ văn Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Quan hệ Quốc tế |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|||
Báo chí |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
|||
Văn học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
|||
Công tác xã hội |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Thạc sỹ Việt Nam học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Giáo dục học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
||
2017 |
Đạt |
|||||
Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
|||
2017 |
Đạt |
|||||
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
|||
2017 |
Đạt |
|||||
Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật Y sinh |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
ABET |
2019 |
Đạt |
||||
Thạc sĩ Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
|||
Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Tài chính ngân hàng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật Xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông |
ABET |
2019 |
Đạt |
|||
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
||
Hóa học |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
|||
Sinh học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Thạc sỹ Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
||
Cơ Điện tử |
CTI |
2010 |
Đạt |
|||
2016 |
Đạt |
|||||
Kỹ thuật Hàng không |
CTI |
2010 |
Đạt |
|||
2016 |
Đạt |
|||||
Vật liệu tiên tiến |
CTI |
2010 |
Đạt |
|||
2016 |
Đạt |
|||||
Polime - Composite |
CTI |
2010 |
Đạt |
|||
2016 |
Đạt |
|||||
Viễn thông |
CTI |
2010 |
Đạt |
|||
2016 |
Đạt |
|||||
Hệ thống Năng lượng |
CTI |
2014 |
Đạt |
|||
2016 |
Đạt |
|||||
Xây dựng dân dụng và năng lượng |
CTI |
2010 |
Đạt |
|||
2016 |
Đạt |
|||||
Kỹ thuật Chế tạo |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|||
Khoa học máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|||
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Cơ kỹ thuật |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
|||
Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
|||
70. |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) |
FIBAA |
2009 |
Đạt |
||
2015 |
Đạt |
|||||
71. |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) |
ACBSP |
2010 |
Đạt |
||
AMBA |
2016 |
Đạt |
||||
IACBE |
2010 |
Đạt |
||||
72. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
||
73. |
Kỹ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
74. |
Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
Trường ĐH Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
75. |
Tài chính Ngân hàng |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|
76. |
Kinh tế đối ngoại |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
||
77. |
Kinh tế học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
||
78. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
||
79. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
80. |
Luật dân sự |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
81. |
Kinh tế và Quản lý công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
||
12. |
Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
82. |
Hệ thống thông tin |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
83. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
84. |
Khoa học Máy tính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
||
13. |
Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Ngân hàng – Tài chính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
|
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
|||
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
|||
Kinh doanh quốc tế |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
|||
Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
|||
Thạc sĩ ngành Kinh doanh |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
|||
Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
|||
14. |
Trường ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động |
CTI |
2004 |
Đạt |
|
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
||||
2016 |
Đạt |
|||||
93. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
||
2016 |
Đạt |
|||||
94. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm |
CTI ENAEE |
2014 |
Đạt |
||
2016 |
Đạt |
|||||
95. |
Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
||
96. |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
||
97. |
CTĐT Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
98. |
CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
99. |
Kỹ thuật Dầu khí |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
100. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
101. |
Kiến trúc |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
102. |
Kinh tế xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
103. |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
15. |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
104. |
Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
3/2016 |
Đạt |
|||||
105. |
Hệ thống thông tin và truyền thông |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
||
3/2016 |
Đạt |
|||||
106. |
Cơ khí hàng không |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
||
3/2016 |
Đạt |
|||||
107. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
||
108. |
Chương trình tiên tiến cơ điện tử |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
||
109. |
Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
||
Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật cơ điện tử |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật điện tử truyền thông |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
|||
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
|||
16. |
Trường ĐH Xây dựng |
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông |
CTI |
2004 |
Đạt |
|
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
||||
2016 |
Đạt |
|||||
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị |
CTI |
2004 |
Đạt |
|||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
||||
2016 |
Đạt |
|||||
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ |
CTI |
2004 |
Đạt |
|||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
||||
2016 |
Đạt |
|||||
Trường ĐH Cần Thơ |
Kinh tế nông nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
||
CTTT Nuôi trồng thủy sản |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|||
CTTT Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
|||
Kinh doanh Quốc tế |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
||
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
AUN-QA |
12/2016 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
|||
Công nghệ Chế tạo máy |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
|||
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
|||
Công nghệ May |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
|||
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật in |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Y tế Công cộng |
Thạc sỹ Y tế công cộng |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
||
Thạc sỹ Quản lý bệnh viện |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
|||
Cử nhân Y tế công cộng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Hoa Sen |
Marketing |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
||
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
|||
Quản trị nhân lực |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
|||
Kế toán |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
|||
Tài chính – Ngân hàng |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
|||
Quản trị khách sạn |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Thủy lợi |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
||
Kỹ thuật tài nguyên nước |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ |
HCERES |
2016 |
Đạt |
||
Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
||
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|||
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
Thú y |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
||
Công nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Ngoại thương |
Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
||
Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Trường ĐH Duy Tân |
164. |
Kỹ thuật Mạng |
ABET |
2018 |
Đạt |
|
Hệ thống Thông tin Quản lý |
ABET |
2018 |
Đạt |
|||
27 |
Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Kiểm toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Kinh doanh quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Marketing |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
28 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng |
Quốc tế học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
29 |
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Sư phạm Vật lý |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
|
30 |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|
Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Tài chính ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
31 |
Trường ĐH Trà Vinh |
Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
|
Kinh tế |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
|||
Tài chính Ngân hàng |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
|||
Kế toán |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
|||
Thủy sản |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Thú y |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
32. |
Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn |
Quản trị kinh doanh |
IACBE |
2019 |
Đạt |
|
33. |
Trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
Cử nhân ngành Tài chính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|
Cử nhân ngành Ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
34. |
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|
Tài chính Ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
|||
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |